Inabe, Mie
Trang web | Thành phố Inabe |
---|---|
• Tổng cộng | 46,539 |
Vùng | Kansai |
Tỉnh | Mie |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 212/km2 (550/mi2) |
Inabe, Mie
Trang web | Thành phố Inabe |
---|---|
• Tổng cộng | 46,539 |
Vùng | Kansai |
Tỉnh | Mie |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 212/km2 (550/mi2) |
Thực đơn
Inabe, MieLiên quan
Inabe, Mie Inaba Ruka Inbee Park Isabel I của Castilla Inabanga, Bohol Inage, Chiba InBev Isabelle của Pháp Isabelle của Pháp và Navarra Isabelle I xứ AngoulêmeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Inabe, Mie http://www.city.inabe.mie.jp/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...